Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Thổ_Nhĩ_Kỳ Cầu thủĐây là đội hình được triệu tập cho vòng loại Euro 2020 gặp Iceland và Andorra vào tháng 11 năm 2019.[4]
Số liệu thống kê tính đến ngày 17 tháng 11 năm 2019, sau trận gặp Andorra.
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | 1TM | Mert Günok | 1 tháng 3, 1989 (31 tuổi) | 15 | 0 | İstanbul Başakşehir |
1 | 1TM | Sinan Bolat | 3 tháng 9, 1988 (31 tuổi) | 12 | 0 | Antwerp |
23 | 1TM | Uğurcan Çakır | 5 tháng 4, 1996 (23 tuổi) | 2 | 0 | Trabzonspor |
4 | 2HV | Çağlar Söyüncü | 23 tháng 5, 1996 (23 tuổi) | 28 | 1 | Leicester City |
22 | 2HV | Kaan Ayhan | 10 tháng 11, 1994 (25 tuổi) | 28 | 3 | Fortuna Düsseldorf |
2 | 2HV | Zeki Çelik | 17 tháng 2, 1997 (23 tuổi) | 14 | 2 | Lille |
15 | 2HV | Merih Demiral | 5 tháng 3, 1998 (22 tuổi) | 12 | 0 | Juventus |
2HV | Mert Müldür | 3 tháng 4, 1999 (20 tuổi) | 1 | 0 | Sassuolo | |
5 | 2HV | Mert Çetin | 1 tháng 1, 1997 (23 tuổi) | 1 | 0 | Roma |
13 | 2HV | Umut Meraş | 20 tháng 12, 1995 (24 tuổi) | 6 | 0 | Le Havre |
21 | 2HV | Nazim Sangaré | 30 tháng 5, 1994 (25 tuổi) | 2 | 0 | Antalyaspor |
18 | 2HV | Ozan Kabak | 25 tháng 3, 2000 (19 tuổi) | 1 | 0 | Schalke04 |
3TV | Emre Belözoğlu (Đội trưởng) | 7 tháng 9, 1980 (39 tuổi) | 101 | 9 | Fenerbahçe | |
6 | 3TV | Ozan Tufan | 23 tháng 3, 1995 (24 tuổi) | 49 | 5 | Fenerbahçe |
10 | 3TV | Hakan Çalhanoğlu (Đội phó 3) | 8 tháng 2, 1994 (26 tuổi) | 47 | 10 | Milan |
3 | 3TV | Hasan Ali Kaldırım | 9 tháng 12, 1989 (30 tuổi) | 32 | 1 | Fenerbahçe |
8 | 3TV | Okay Yokuşlu | 9 tháng 3, 1994 (26 tuổi) | 24 | 1 | Celta |
7 | 3TV | Cengiz Ünder | 14 tháng 7, 1997 (22 tuổi) | 20 | 6 | Roma |
11 | 3TV | Yusuf Yazıcı | 29 tháng 1, 1997 (23 tuổi) | 19 | 1 | Lille |
14 | 3TV | Mahmut Tekdemir | 20 tháng 1, 1988 (32 tuổi) | 15 | 0 | İstanbul Başakşehir |
19 | 2HV | Ömer Bayram | 27 tháng 7, 1991 (28 tuổi) | 9 | 0 | Galatasaray |
20 | 3TV | Deniz Türüç | 29 tháng 1, 1993 (27 tuổi) | 6 | 1 | Fenerbahçe |
3TV | Efecan Karaca | 16 tháng 11, 1989 (30 tuổi) | 2 | 0 | Alanyaspor | |
3TV | Berkay Özcan | 15 tháng 2, 1998 (22 tuổi) | 4 | 0 | İstanbul Başakşehir | |
17 | 4TĐ | Burak Yılmaz (Đội phó) | 15 tháng 7, 1985 (34 tuổi) | 59 | 24 | Beşiktaş |
9 | 4TĐ | Cenk Tosun | 7 tháng 6, 1991 (28 tuổi) | 42 | 16 | Everton |
16 | 4TĐ | Enes Ünal | 10 tháng 5, 1997 (22 tuổi) | 13 | 2 | Valladolid |
14 | 4TĐ | Ahmed Kutucu | 1 tháng 3, 2000 (20 tuổi) | 1 | 0 | Schalke |
Đội hình dưới đây được triệu tập trong vòng 12 tháng.
Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Gökhan Akkan | 1 tháng 1, 1994 (26 tuổi) | 0 | 0 | Çaykur Rizespor | v. Pháp, 14 tháng 10 năm 2019 |
HV | Mert Çetin | 1 tháng 1, 1997 (23 tuổi) | 0 | 0 | Roma | v. Pháp, 14 tháng 10 năm 2019 |
TV | Oğuzhan Özyakup | 23 tháng 9, 1992 (27 tuổi) | 43 | 1 | Beşiktaş | v. Pháp, 14 tháng 10 năm 2019 |
TV | Yunus Mallı | 24 tháng 2, 1992 (28 tuổi) | 25 | 1 | VfL Wolfsburg | v. Pháp, 14 tháng 10 năm 2019 |
TV | Dorukhan Toköz | 21 tháng 5, 1996 (23 tuổi) | 6 | 1 | Beşiktaş | v. Pháp, 14 tháng 10 năm 2019 |
TV | Abdülkadir Ömür | 25 tháng 6, 1999 (20 tuổi) | 4 | 0 | Trabzonspor | v. Pháp, 14 tháng 10 năm 2019 |
TV | Ömer Ali Şahiner | 2 tháng 1, 1992 (28 tuổi) | 1 | 0 | Konyaspor | v. Pháp, 14 tháng 10 năm 2019 |
TV | İrfan Kahveci | 15 tháng 6, 1995 (24 tuổi) | 15 | 0 | İstanbul Başakşehir | v. Pháp, 14 tháng 10 năm 2019 |
TV | Emre Kılınç | 23 tháng 8, 1994 (25 tuổi) | 0 | 0 | Sivasspor | v. Moldova, 25 tháng 3 năm 2019 |
TV | Mehmet Topal | 3 tháng 3, 1986 (34 tuổi) | 81 | 2 | Fenerbahçe | v. Albania, 22 tháng 3 năm 2019PRE |
TV | Berkay Özcan | 15 tháng 2, 1998 (22 tuổi) | 3 | 0 | VfB Stuttgart | v. Nga, 14 tháng 10 năm 2018 |
TĐ | Cenk Tosun | 7 tháng 6, 1991 (28 tuổi) | 42 | 16 | Everton | v. Pháp, 14 tháng 10 năm 2019 |
TĐ | Kenan Karaman | 5 tháng 3, 1994 (26 tuổi) | 11 | 1 | Fortuna Düsseldorf | v. Pháp, 14 tháng 10 năm 2019 |
TV | Güven Yalçın | 18 tháng 1, 1999 (21 tuổi) | 3 | 0 | Beşiktaş | v. Pháp, 14 tháng 10 năm 2019 |
INJ Rút lui vì chấn thương.
PRE Đội hình sơ bộ.
Cầu thủ in đậm vẫn còn thi đấu cho đội tuyển quốc gia.
Tính đến 11 tháng 10 năm 2019, 10 cầu thủ khoác áo đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ nhiều lần nhất là:
# | Họ tên | Năm thi đấu | Số trận | Số bàn thắng |
---|---|---|---|---|
1 | Rüştü Reçber | 1994–2009 | 119 | 0 |
2 | Hakan Şükür | 1992–2008 | 112 | 51 |
3 | Bülent Korkmaz | 1990–2005 | 102 | 2 |
4 | Emre Belözoğlu | 2000– | 101 | 9 |
5 | Arda Turan | 2006–2018 | 100 | 17 |
6 | Tugay Kerimoğlu | 1990–2007 | 94 | 2 |
7 | Alpay Özalan | 1995–2005 | 90 | 4 |
8 | Hamit Altıntop | 2004–2014 | 82 | 7 |
9 | Mehmet Topal | 2008– | 81 | 2 |
10 | Tuncay Şanlı | 2003–2010 | 80 | 22 |
Cầu thủ in đậm vẫn còn thi đấu cho đội tuyển quốc gia.
Tính đến ngày 14 tháng 10 năm 2019, 10 cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất là:
# | Họ tên | Năm thi đấu | Số bàn thắng | Số trận | Hiệu suất |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hakan Şükür | 1992–2007 | 51 | 112 | 0.46 |
2 | Burak Yılmaz | 2006– | 24 | 59 | 0.40 |
3 | Tuncay Şanlı | 2003–2010 | 22 | 80 | 0.28 |
4 | Lefter Küçükandonyadis | 1948–1963 | 21 | 46 | 0.46 |
5 | Metin Oktay | 1956–1968 | 19 | 36 | 0.53 |
Cemil Turan | 1969–1979 | 19 | 44 | 0.43 | |
Nihat Kahveci | 2000–2011 | 19 | 68 | 0.28 | |
8 | Arda Turan | 2006–2018 | 17 | 100 | 0.18 |
9 | Zeki Rıza Sporel | 1923–1932 | 15 | 16 | 0.94 |
10 | Ertuğrul Sağlam | 1993–1998 | 11 | 26 | 0.42 |
Arif Erdem | 1993–2004 | 11 | 60 | 0.18 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Thổ_Nhĩ_Kỳ Cầu thủLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Thổ_Nhĩ_Kỳ http://www.fifa.com/associations/association=tur/i... http://www.tff.org/default.aspx?pageID=202&ftxtID=... http://www.tff.org/default.aspx?pageID=285&ftxtID=... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://www.eloratings.net/ https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Turkey...